Giải VĐQG Pháp (Ligue 1) bao giờ trở lại?
Giải VĐQG Pháp (Ligue 1) bao giờ trở lại? Thắc mắc trên sẽ được giải đáp trong bài viết này.
Ban tổ chức mới đây đã ấn định thời gian trở lại của giải VĐQG Pháp (Ligue 1) cũng như các Cúp quốc nội. Theo đó, giải đấu số 1 của đất nước hình lục lăng sẽ tái khởi tranh sau khoảng 2 tháng nữa.
Cụ thể: Ligue 1 mùa 2019/20 sẽ trở lại vào ngày 17/6 và kết thúc vào ngày 25/7. Trận chung kết Cúp Quốc gia Pháp giữa PSG và Lyon sẽ diễn ra vào ngày 27/6. Trận chung kết Cúp Liên đoàn Pháp giữa PSG và Saint Etienne sẽ được tổ chức vào ngày 11/7.
Dĩ nhiên, các mốc thời gian nói trên cũng chỉ là dự kiến. Tất cả tùy thuộc vào diễn biến của Đại dịch Viêm đường hô hấp cấp tính tại quốc gia này.
Hiệp hội bóng đá chuyên nghiệp Pháp (LFP) hiện tại vẫn phân vân giữa việc có cấm các khán giả vào sân khi các trận đấu trở lại hay không. Trước đó, cả Ban tổ chức Serie A lẫn Bundesliga đều dự kiến ‘cấm cửa’ các sân vận động cho tới hết năm 2020.
Trước khi bị tạm hoãn, giải VĐQG Pháp mùa 2019/20 đang diễn ra vòng 28. Chỉ có trận đấu cuối cùng của vòng này giữa Strasbourg vs PSG là chưa kịp khởi tranh.
Dẫu vậy, PSG vẫn dẫn đầu giải đấu một cách thuyết phục. Neymar Jr và các đồng đội có 68 điểm sau 27 trận đã đấu, nhiều hơn tới 12 điểm so với đội xếp thứ hai là Marseille. Nếu như không có gì quá bất ngờ ở phần còn lại, đội chủ sân Parc des Princes sẽ lần thứ 3 liên tiếp vô địch Ligue 1. Đây cũng là lần đăng quang thứ 7 của họ trong 8 mùa giải gần nhất.
BXH Ligue 1 2019-2020 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | HS | Đ | Phong độ |
1 | PSG | 29 | 22 | 4 | 3 | 51 | HHTTH | |
2 | Marseille | 30 | 16 | 10 | 4 | 12 | HHHTB | |
3 | Stade Rennais | 30 | 15 | 7 | 8 | 14 | HHTTT | |
4 | Lille | 29 | 15 | 5 | 9 | 8 | HTTTB | |
5 | Stade Reims | 30 | 10 | 13 | 7 | 5 | HHTHH | |
6 | Nice | 30 | 11 | 10 | 9 | 3 | HHTHH | |
7 | Lyon | 30 | 11 | 9 | 10 | 15 | HHBTT | |
8 | Montpellier | 30 | 11 | 9 | 10 | 1 | HHBTB | |
9 | AS Monaco | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | HBHHT | |
10 | Angers SCO | 30 | 11 | 8 | 11 | -5 | HHTTT | |
11 | Strasbourg | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | HHBHH | |
12 | Bordeaux | 30 | 9 | 12 | 9 | 6 | HHHHB | |
13 | Nantes | 30 | 11 | 6 | 13 | -3 | HHBBT | |
14 | Stade Brestois | 30 | 8 | 12 | 10 | -3 | HHBBH | |
15 | Metz | 30 | 8 | 12 | 10 | -8 | HHTTB | |
16 | Dijon | 30 | 7 | 11 | 12 | -10 | HHTBH | |
17 | Saint Etienne | 30 | 8 | 8 | 14 | -16 | HHHBH | |
18 | Nimes | 30 | 7 | 8 | 15 | -15 | HHBBB | |
19 | Amiens | 30 | 4 | 13 | 13 | -19 | HHHBH | |
20 | Toulouse | 30 | 3 | 6 | 21 | -36 | HHBBB |
XH: Xếp hạng (Thứ hạng) | ST: Số trận | T: Thắng | H: Hòa | B: Bại | BT: Bàn thắng | BB: Bàn bại | HS: Hiệu số | Đ: Điểm
BXH Hạng 2 Pháp 2019-2020 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | HS | Đ | Phong độ |
1 | Lorient | 31 | 17 | 6 | 8 | 20 | HHHBB | |
2 | Lens | 31 | 15 | 11 | 5 | 15 | HHHTT | |
3 | Ajaccio | 31 | 15 | 10 | 6 | 16 | HHHTH | |
4 | ES Troyes AC | 31 | 16 | 6 | 9 | 9 | HHHHT | |
5 | Clermont Foot | 31 | 14 | 11 | 6 | 10 | HHHTT | |
6 | Le Havre | 31 | 11 | 14 | 6 | 13 | HHHTT | |
7 | Valenciennes | 31 | 11 | 12 | 8 | 4 | HHHTH | |
8 | Guingamp | 31 | 10 | 12 | 9 | 7 | HHHBB | |
9 | Grenoble | 31 | 7 | 17 | 7 | -2 | HHHBB | |
10 | Chambly | 31 | 9 | 11 | 11 | -6 | HHHHT | |
11 | Auxerre | 31 | 8 | 13 | 10 | 1 | HHHBT | |
12 | Nancy | 31 | 6 | 19 | 6 | 1 | HHHHB | |
13 | Caen | 31 | 8 | 13 | 10 | -1 | HHHBT | |
14 | Sochaux | 31 | 8 | 13 | 10 | -2 | HHHBH | |
15 | Chateauroux | 31 | 9 | 10 | 12 | -16 | HHHTB | |
16 | Rodez AF | 31 | 8 | 11 | 12 | -3 | HHHTH | |
17 | Paris Fc | 31 | 7 | 10 | 14 | -18 | HHHHB | |
18 | Chamois Niortais | 31 | 6 | 11 | 14 | -11 | HHHHB | |
19 | Le Mans | 31 | 7 | 8 | 16 | -15 | HHHHT | |
20 | Orleans US 45 | 31 | 4 | 10 | 17 | -22 | HHHBB |
XH: Xếp hạng (Thứ hạng) | ST: Số trận | T: Thắng | H: Hòa | B: Bại | BT: Bàn thắng | BB: Bàn bại | HS: Hiệu số | Đ: Điểm
Tags (Từ khóa):giải VĐQG Pháp giải VĐQG Pháp bao giờ trở lại ligue 1 ligue 1 bao giờ trở lại ligue 1 2019/20 giải VĐQG Pháp 2020
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Giao Hữu
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Cầu thủ Bàn thắng Điểm
1 Ciro Immobile 36 72
2 Robert Lewandowski 34 68
3 Cristiano Ronaldo 31 62
4 Timo Werner 28 56
5 Erling Haaland 29 50
6 Lionel Messi 25 50
7 Jean-Pierre Nsame 32 48
8 Jamie Vardy 23 46
9 Romelu Lukaku 23 46
10 Shon Weissman 30 45
#CLBT+/-Đ
1 Lyon 17 20 36
2 Lille 17 19 36
3 Paris Saint Germain 17 29 35
4 Stade Rennais 17 7 31
5 Marseille 15 7 28
6 AS Monaco 17 4 27
7 Lens 16 2 27
8 Montpellier 17 1 27
9 Angers SCO 17 -3 27
10 Metz 17 2 23
11 Stade Brestois 17 -3 23
12 Nice 16 -1 22
13 Bordeaux 17 -2 22
14 Saint Etienne 17 -7 18
15 Stade Reims 17 -4 17
16 Nantes 17 -12 15
17 Strasbourg 17 -10 14
18 Lorient 17 -14 12
19 Dijon 17 -15 12
20 Nimes 17 -20 12
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1765
2 Pháp 0 1733
3 Brazil 0 1712
4 Anh 0 1661
5 Uruguay 0 1645
6 Croatia 0 1642
7 Bồ Đào Nha 0 1639
8 Tây Ban Nha 0 1636
9 Argentina 0 1623
10 Colombia 0 1622
94 Việt Nam 0 1258
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 7 2181
2 Đức 12 2090
3 Pháp 3 2036
4 Hà Lan -3 2032
5 Thụy Điển -15 2007
6 Anh -2 1999
7 Úc 0 1963
8 Brazil 2 1958
8 Canada 0 1958
10 Triều Tiên 0 1940
35 Việt Nam -8 1657