Kết quả Wolves vs Chelsea lúc 01h00 ngày 16/12
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 2 - 2
Tỷ lệ Wolves vs Chelsea
TLCA
1 : 3/4:0 : 0.94
TL bàn thắng:
0.92 : 2 1/4 : 1
TL Thắng - Hòa - Bại
5.6 : 3.55 : 1.7
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0-0 | |||
Diễn biến chính Wolves vs Chelsea |
|||
46' | Otasowie O. (Dendoncker L.) | ||
49' | 0 - 1 | Giroud O. (Chilwell B.) | |
60' | Mount M. | ||
61' | Traore A. (Silva F.) | ||
66' | Podence D. (Otasowie O.) | 1 - 1 | |
71' | Kovacic M. (Havertz K.) | ||
71' | Abraham T. (Giroud O.) | ||
77' | Podence D. | ||
85' | Kante N. | ||
90' | Vitinha (Podence D.) | ||
90+4' | Semedo N. | ||
90+5' | Neto P. (Vitinha) | 2 - 1 |
Đội hình thi đấu Wolves vs Chelsea |
|
Wolves | Chelsea |
15 Boly W. 16 Coady C. (C) 32 Dendoncker L. 5 Marcal F. 7 Neto P. 8 Neves R. 11 Patricio R. (G) 10 Podence D. 27 Saiss R. 22 Semedo N. 17 Silva F. |
21 Chilwell B. 18 Giroud O. 29 Havertz K. 24 James R. 7 Kante N. 16 Mendy E. (G) 19 Mount M. 10 Pulisic C. 6 Silva T. (C) 11 Werner T. 15 Zouma K. |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
3 Ait Nouri R. 2 Hoever K. 49 Kilman M. 20 Vitinha 54 Otasowie O. 21 Ruddy J. (G) 37 Traore A. |
9 Abraham T. 1 Arrizabalaga K. (G) 28 Azpilicueta C. 5 Jorginho 23 Gilmour B. 17 Kovacic M. 2 Rudiger A. |
Số liệu thống kê Wolves vs Chelsea |
||||
Wolves | Chelsea | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Số cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
418 |
|
Số đường chuyền |
|
494 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
17 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
14 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
14 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Hit The Post |
|
1 |
17 |
|
Tackle Success |
|
14 |
14 |
|
Intercept |
|
7 |
2 |
|
Assists |
|
1 |
0 |
|
Giao bóng trước |
|
|
108 |
|
Pha tấn công |
|
136 |
45 |
|
Pha tấn công nguy hiểm |
|
73 |
22:30AZ Alkmaar3-1Vitesse Arnhem
00:45Willem II1-1Ajax Amsterdam
23:30Getafe1-1Celta Vigo
00:30Haro Deportivo2-1Linense
01:00Zamora Barinas2-1SD Logrones
00:30Hellas Verona1-2Inter Milan
00:30Stoke City1-3Tottenham Hotspur
00:30RW Essen3-2Fortuna Dusseldorf
00:30Wolfsburg4-0SV Sandhausen
01:00Stade Rennais1-0Metz
01:00Lens2-1Stade Brestois
01:001Nimes1-3Dijon
01:001Nice2-2Lorient
01:00Bordeaux1-3Stade Reims
01:001St. Johnstone0-3Glasgow Rangers
01:00Hamilton0-2Livingston
01:00Celtic2-0Ross County
01:001Hibernian FC1-0St. Mirren1
XH Cầu thủ Bàn thắng Điểm
1 Ciro Immobile 36 72
2 Robert Lewandowski 34 68
3 Cristiano Ronaldo 31 62
4 Timo Werner 28 56
5 Erling Haaland 29 50
6 Lionel Messi 25 50
7 Jean-Pierre Nsame 32 48
8 Jamie Vardy 23 46
9 Romelu Lukaku 23 46
10 Shon Weissman 30 45
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1765
2 Pháp 0 1733
3 Brazil 0 1712
4 Anh 0 1661
5 Uruguay 0 1645
6 Croatia 0 1642
7 Bồ Đào Nha 0 1639
8 Tây Ban Nha 0 1636
9 Argentina 0 1623
10 Colombia 0 1622
94 Việt Nam 0 1258
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 7 2181
2 Đức 12 2090
3 Pháp 3 2036
4 Hà Lan -3 2032
5 Thụy Điển -15 2007
6 Anh -2 1999
7 Úc 0 1963
8 Brazil 2 1958
8 Canada 0 1958
10 Triều Tiên 0 1940
35 Việt Nam -8 1657