Kết quả West Ham vs Crystal Palace lúc 03h00 ngày 17/12
West Ham
Crystal Palace1
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 1
Thẻ vàng: 0 - 2
Tỷ lệ West Ham vs Crystal Palace
TLCA
0.85 : 0:1/4 : 1.09
TL bàn thắng:
1.05 : 2 1/2 : 0.87
TL Thắng - Hòa - Bại
2.16 : 3.3 : 3.5
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0-1 | |||
Diễn biến chính West Ham vs Crystal Palace |
|||
31' | Benteke C. | ||
34' | 0 - 1 | Benteke C. (Ward J.) | |
46' | Lanzini M. (Fornals P.) | ||
55' | Haller S. (Coufal V.) | 1 - 1 | |
70' | Benteke C. | ||
75' | Milivojevic L. | ||
76' | Ayew J. (Eze E.) | ||
80' | Yarmolenko A. (Bowen J.) | ||
85' | Schlupp J. (Townsend A.) | ||
88' | Snodgrass R. (Benrahma S.) |
Đội hình thi đấu West Ham vs Crystal Palace |
|
West Ham | Crystal Palace |
9 Benrahma S. 20 Bowen J. 5 Coufal V. 3 Cresswell A. 23 Diop I. 1 Fabianski L. (G) 18 Fornals P. 22 Haller S. 21 Ogbonna A. 41 Rice D. (C) 28 Soucek T. |
20 Benteke C. 6 Dann S. 25 Eze E. 31 Guaita (G) 8 Kouyate C. 18 McArthur J. 4 Milivojevic L. (C) 10 Townsend A. 3 van Aanholt P. 2 Ward J. 11 Zaha W. |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
15 Dawson C. 24 Fredericks R. 10 Lanzini M. 16 Noble M. 35 Randolph D. (G) 11 Snodgrass R. 7 Yarmolenko A. |
9 Ayew J. 23 Batshuayi M. 1 Butland J. (G) 27 Mitchell T. 44 Riedewald J. 15 Schlupp J. 5 Tomkins J. |
Số liệu thống kê West Ham vs Crystal Palace |
||||
West Ham | Crystal Palace | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Thẻ đỏ |
|
1 |
9 |
|
Số cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
429 |
|
Số đường chuyền |
|
415 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
19 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
22 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
22 |
|
Ném biên |
|
20 |
19 |
|
Tackle Success |
|
22 |
13 |
|
Intercept |
|
4 |
1 |
|
Assists |
|
1 |
|
Giao bóng trước |
|
0 | |
79 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
45 |
|
Pha tấn công nguy hiểm |
|
44 |
XH Cầu thủ Bàn thắng Điểm
1 Ciro Immobile 36 72
2 Robert Lewandowski 34 68
3 Cristiano Ronaldo 31 62
4 Timo Werner 28 56
5 Erling Haaland 29 50
6 Lionel Messi 25 50
7 Jean-Pierre Nsame 32 48
8 Jamie Vardy 23 46
9 Romelu Lukaku 23 46
10 Shon Weissman 30 45
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1765
2 Pháp 0 1733
3 Brazil 0 1712
4 Anh 0 1661
5 Uruguay 0 1645
6 Croatia 0 1642
7 Bồ Đào Nha 0 1639
8 Tây Ban Nha 0 1636
9 Argentina 0 1623
10 Colombia 0 1622
94 Việt Nam 0 1258
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 7 2181
2 Đức 12 2090
3 Pháp 3 2036
4 Hà Lan -3 2032
5 Thụy Điển -15 2007
6 Anh -2 1999
7 Úc 0 1963
8 Brazil 2 1958
8 Canada 0 1958
10 Triều Tiên 0 1940
35 Việt Nam -8 1657