Kết quả Vitesse Arnhem vs SC Heerenveen lúc 18h15 ngày 13/12
Vitesse Arnhem
SC Heerenveen
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 2 - 2
Tỷ lệ Vitesse Arnhem vs SC Heerenveen
TLCA
0.99 : 0:3/4 : 0.93
TL bàn thắng:
0.87 : 3 : 1.03
TL Thắng - Hòa - Bại
1.77 : 3.85 : 4.3
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1-0 | |||
Diễn biến chính Vitesse Arnhem vs SC Heerenveen |
|||
39' | Darfalou O. (Openda L.) | 1 - 0 | |
46' | Hajal R. (Batista Meier O.) | ||
54' | 1 - 1 | Floranus S. | |
58' | Woudenberg L. | ||
68' | Wittek M. | ||
78' | Gong H. (Manhoef M.) | ||
78' | Huisman D. (Openda L.) | ||
87' | Bazoer R. | ||
90+1' | Floranus S. | ||
90+2' | Buitink T. (Darfalou O.) |
Đội hình thi đấu Vitesse Arnhem vs SC Heerenveen |
|
Vitesse Arnhem | SC Heerenveen |
10 Bazoer R. 21 Bero M. 9 Darfalou O. 3 Doekhi D. 42 Manhoef M. 7 Openda L. 22 Pasveer R. (C) 6 Rasmussen J. 14 Tannane O. 8 Tronstad S. 32 Wittek M. |
10 Batista Meier O. 25 Bochniewicz P. 2 Floranus S. 21 Kongolo R. 1 Mulder E. (G) 8 Nygren B. 11 van Bergen M. 3 van Hecke J. P. 9 Veerman H. (C) 20 Veerman J. 5 Woudenberg L. |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
23 Bayazit B. (G) 20 Bruns T. 29 Buitink T. 39 Cornelisse E. 17 Gong H. 18 Hajek T. 44 Hernandez E. 24 Houwen J. (G) 40 Huisman D. 41 Leeflang B. |
18 Akujobi H. 23 Bekkema J. (G) 15 Dewaele S. 16 Dijkstra M. (G) 14 Dresevic I. 4 Fernandez J. 17 Hajal R. 7 Llanez U. 13 Shopov S. |
Số liệu thống kê Vitesse Arnhem vs SC Heerenveen |
||||
Vitesse Arnhem | SC Heerenveen | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Số cú sút |
|
14 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
26 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
456 |
|
Số đường chuyền |
|
333 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
21 |
|
Phạm lỗi |
|
22 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
15 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
31 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
22 |
|
Ném biên |
|
17 |
15 |
|
Tackle Success |
|
31 |
17 |
|
Intercept |
|
19 |
1 |
|
Assists |
|
0 |
145 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
55 |
|
Pha tấn công nguy hiểm |
|
30 |
22:30AZ Alkmaar3-1Vitesse Arnhem
00:45Willem II1-1Ajax Amsterdam
23:30Getafe1-1Celta Vigo
00:30Haro Deportivo2-1Linense
01:00Zamora Barinas2-1SD Logrones
00:30Hellas Verona1-2Inter Milan
00:30Stoke City1-3Tottenham Hotspur
00:30RW Essen3-2Fortuna Dusseldorf
00:30Wolfsburg4-0SV Sandhausen
01:00Stade Rennais1-0Metz
01:00Lens2-1Stade Brestois
01:001Nimes1-3Dijon
01:001Nice2-2Lorient
01:00Bordeaux1-3Stade Reims
01:001St. Johnstone0-3Glasgow Rangers
01:00Hamilton0-2Livingston
01:00Celtic2-0Ross County
01:001Hibernian FC1-0St. Mirren1
XH Cầu thủ Bàn thắng Điểm
1 Ciro Immobile 36 72
2 Robert Lewandowski 34 68
3 Cristiano Ronaldo 31 62
4 Timo Werner 28 56
5 Erling Haaland 29 50
6 Lionel Messi 25 50
7 Jean-Pierre Nsame 32 48
8 Jamie Vardy 23 46
9 Romelu Lukaku 23 46
10 Shon Weissman 30 45
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1765
2 Pháp 0 1733
3 Brazil 0 1712
4 Anh 0 1661
5 Uruguay 0 1645
6 Croatia 0 1642
7 Bồ Đào Nha 0 1639
8 Tây Ban Nha 0 1636
9 Argentina 0 1623
10 Colombia 0 1622
94 Việt Nam 0 1258
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 7 2181
2 Đức 12 2090
3 Pháp 3 2036
4 Hà Lan -3 2032
5 Thụy Điển -15 2007
6 Anh -2 1999
7 Úc 0 1963
8 Brazil 2 1958
8 Canada 0 1958
10 Triều Tiên 0 1940
35 Việt Nam -8 1657