Kết quả Spartak Tambov vs Rubin Kazan lúc 18h00 ngày 13/12
Spartak Tambov
Rubin Kazan
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 2 - 2
Tỷ lệ Spartak Tambov vs Rubin Kazan
TLCA
0.79 : 2 1/4:0 : 1.05
TL bàn thắng:
0.97 : 3 1/4 : 0.85
TL Thắng - Hòa - Bại
9.25 : 6.6 : 1.16
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0-1 | |||
Diễn biến chính Spartak Tambov vs Rubin Kazan |
|||
14' | Kvaratskhelia K. | ||
20' | 0 - 1 | Samoshnikov I. (Jevtic D.) | |
31' | Kaplienko O. (Shakhov V.) | ||
45' | Volodjko M. | ||
56' | Haroyan V. | ||
56' | Despotovic D. | ||
73' | Zuev A. (Jevtic D.) | ||
74' | Shlyakov E. (Kabakhidze V.) | ||
80' | Konovalov I. (Kvaratskhelia K.) | ||
87' | Bakaev S. (Makarov D.) |
Đội hình thi đấu Spartak Tambov vs Rubin Kazan |
|
Spartak Tambov | Rubin Kazan |
42 Anwan N. 17 Gigashvili Z. 18 Haroyan V. 81 Kabakhidze V. 87 Karapetian A. 25 Karasev P. 90 Merenchukov D. 1 Ryzhikov S. (C) 13 Shakhov V. 31 Thill S. 11 Volodjko M. |
28 Abildgaard O. 9 Despotovic D. 22 Dyupin Y. (G) 6 Hwang In-Beom 8 Jevtic D. 21 Kvaratskhelia K. 25 Makarov D. 77 Samoshnikov I. 2 Starfelt C. 5 Uremovic F. (C) 31 Zotov G. |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
73 Chagrov N. (G) 92 Chuperka V. 29 Kaplienko O. 8 Kilin A. 58 Ade 5 Shlyakov E. |
87 Bakaev S. 4 Begic S. 13 Klimov K. 23 Konovalov I. (G) 10 Konovalov I. 47 Kosarev K. 1 Medvedev N. (G) 3 Merkulov M. 15 Tarasov D. 12 Zuev A. |
Số liệu thống kê Spartak Tambov vs Rubin Kazan |
||||
Spartak Tambov | Rubin Kazan | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Số cú sút |
|
19 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
399 |
|
Số đường chuyền |
|
582 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
16 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
18 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
23 |
|
Ném biên |
|
23 |
16 |
|
Tackle Success |
|
18 |
17 |
|
Intercept |
|
16 |
0 |
|
Assists |
|
1 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
138 |
35 |
|
Pha tấn công nguy hiểm |
|
46 |
15:05Western United0-0Adelaide United
15:00Brisbane RoarvsWellington Phoenix
15:05Brisbane RoarvsMelbourne City
22:00Crystal Palace1-1Leicester City
00:30Chelsea1-1Aston Villa
HoãnEvertonvsManchester City
01:00BrightonvsArsenal
01:00BurnleyvsSheffield United
01:00West BromwichvsLeeds United
01:00SouthamptonvsWest Ham
01:45Rio Ave1-3Maritimo
04:00Boavista1-4Sporting Braga
01:00BenficavsPortimonense
01:45MoreirensevsSanta Clara
23:00SevillavsVillarreal
01:15BarcelonavsEibar
00:30MillwallvsWatford
00:30BirminghamvsDerby County
XH Cầu thủ Bàn thắng Điểm
1 Ciro Immobile 36 72
2 Robert Lewandowski 34 68
3 Cristiano Ronaldo 31 62
4 Timo Werner 28 56
5 Erling Haaland 29 50
6 Lionel Messi 25 50
7 Jean-Pierre Nsame 32 48
8 Jamie Vardy 23 46
9 Romelu Lukaku 23 46
10 Shon Weissman 30 45
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1765
2 Pháp 0 1733
3 Brazil 0 1712
4 Anh 0 1661
5 Uruguay 0 1645
6 Croatia 0 1642
7 Bồ Đào Nha 0 1639
8 Tây Ban Nha 0 1636
9 Argentina 0 1623
10 Colombia 0 1622
94 Việt Nam 0 1258
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 7 2181
2 Đức 12 2090
3 Pháp 3 2036
4 Hà Lan -3 2032
5 Thụy Điển -15 2007
6 Anh -2 1999
7 Úc 0 1963
8 Brazil 2 1958
8 Canada 0 1958
10 Triều Tiên 0 1940
35 Việt Nam -8 1657