Kết quả Southampton vs Sheffield United lúc 19h00 ngày 13/12
Southampton
Sheffield United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 0 - 1
Tỷ lệ Southampton vs Sheffield United
TLCA
0.8 : 0:3/4 : 1.16
TL bàn thắng:
0.85 : 2 1/2 : 1.07
TL Thắng - Hòa - Bại
1.62 : 4.2 : 5.2
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1-0 | |||
Diễn biến chính Southampton vs Sheffield United |
|||
28' | Stevens E. | ||
34' | Adams C. (Bednarek J.) | 1 - 0 | |
48' | McGoldrick D. (McBurnie O.) | ||
60' | Brewster R. (Sharp B.) | ||
62' | Armstrong S. (Ings D.) | 2 - 0 | |
70' | Mousset L. (Basham C.) | ||
80' | Redmond N. (Walcott T.) | ||
83' | Redmond N. (Romeu O.) | 3 - 0 | |
84' | N'Lundulu D. (Adams C.) | ||
86' | Diallo I. (Romeu O.) |
Đội hình thi đấu Southampton vs Sheffield United |
|
Southampton | Sheffield United |
10 Adams C. 17 Armstrong S. 35 Bednarek J. 3 Bertrand R. 9 Ings D. 1 McCarthy A. (G) 6 Romeu O. 4 Vestergaard J. 32 Walcott T. 2 Walker-Peters K. 8 Ward-Prowse J. (C) |
22 Ampadu E. 2 Baldock G. 6 Basham C. 8 Berge S. 12 Egan J. 4 Fleck J. 15 Jagielka P. 9 McBurnie O. 1 Ramsdale A. (G) 10 Sharp B. (C) 3 Stevens E. |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
27 Diallo I. 12 Djenepo M. 44 Forster F. (G) 40 N'Lundulu D. 11 Redmond N. 22 Salisu M. 5 Stephens J. |
24 Brewster R. 7 Lundstram J. 17 McGoldrick D. 11 Mousset L. 23 Osborn B. 19 Robinson J. 21 Verrips M. (G) |
Số liệu thống kê Southampton vs Sheffield United |
||||
Southampton | Sheffield United | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Số cú sút |
|
3 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
553 |
|
Số đường chuyền |
|
250 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
20 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
17 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
19 |
|
Ném biên |
|
23 |
20 |
|
Tackle Success |
|
17 |
7 |
|
Intercept |
|
12 |
3 |
|
Assists |
|
0 |
|
Giao bóng trước |
|
0 | |
104 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
48 |
|
Pha tấn công nguy hiểm |
|
43 |
22:00Spartak Tambov1-1Ural Sr
02:00Zwolle0-0Emmen
02:30Union Berlin2-1Borussia Dortmund
21:30Schalke 04vsArminia Bielefeld
21:30Mainz 05vsWerder Bremen
21:30AugsburgvsEintr. Frankfurt
21:30RB LeipzigvsKoln
21:30MonchengladbachvsHoffenheim
02:45Sporting Charleroi1-0Anderlecht
03:00Athletic Bilbao2-0SD Huesca1
20:00Atletico MadridvsElche
03:00Preston North End1-0Bristol City
19:30NorwichvsCardiff City
03:30Portimonense ? - ?Famalicao
19:00PersepolisvsUlsan Hyundai Horang-i
19:30Crystal PalacevsLiverpool
22:00SouthamptonvsManchester City
21:00FiorentinavsHellas Verona
XH Cầu thủ Bàn thắng Điểm
1 Ciro Immobile 36 72
2 Robert Lewandowski 34 68
3 Cristiano Ronaldo 31 62
4 Timo Werner 28 56
5 Erling Haaland 29 50
6 Lionel Messi 25 50
7 Jean-Pierre Nsame 32 48
8 Jamie Vardy 23 46
9 Romelu Lukaku 23 46
10 Shon Weissman 30 45
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1765
2 Pháp 0 1733
3 Brazil 0 1712
4 Anh 0 1661
5 Uruguay 0 1645
6 Croatia 0 1642
7 Bồ Đào Nha 0 1639
8 Tây Ban Nha 0 1636
9 Argentina 0 1623
10 Colombia 0 1622
94 Việt Nam 0 1258
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 7 2181
2 Đức 12 2090
3 Pháp 3 2036
4 Hà Lan -3 2032
5 Thụy Điển -15 2007
6 Anh -2 1999
7 Úc 0 1963
8 Brazil 2 1958
8 Canada 0 1958
10 Triều Tiên 0 1940
35 Việt Nam -8 1657