Kết quả Royal Antwerp vs Club Brugge lúc 19h30 ngày 13/12
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 1 - 0
Thẻ vàng: 3 - 1
Tỷ lệ Royal Antwerp vs Club Brugge
TLCA
1.11 : 1/4:0 : 0.82
TL bàn thắng:
1 : 2 3/4 : 0.9
TL Thắng - Hòa - Bại
3.7 : 3.25 : 2.07
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0-1 | |||
Diễn biến chính Royal Antwerp vs Club Brugge |
|||
2' | 0 - 1 | Diatta K. (Lang N.) | |
16' | Gelin J. | ||
30' | Buta (Miyoshi K.) | ||
49' | 0 - 2 | Rits M. | |
50' | Hongla M. | ||
56' | Balanta E. | ||
61' | Deli S. (Balanta E.) | ||
62' | De Sart A. (Refaelov L.) | ||
71' | Verstraete L. (Hongla M.) | ||
78' | Batubinsika D. | ||
79' | Okereke D. (Lang N.) | ||
83' | Mbokani D. | ||
90' | Badji Y. (de Ketelaere C.) |
Đội hình thi đấu Royal Antwerp vs Club Brugge |
|
Royal Antwerp | Club Brugge |
21 Batubinsika D. 1 Beiranvand A. (G) 26 Gelin J. 16 Gerkens P. 38 Haroun F. 18 Hongla M. 6 Jukleroed S. 70 Mbokani D. 19 Miyoshi K. 11 Refaelov L. 4 Seck A. |
3 Balanta E. 77 Clinton Mata 90 de Ketelaere C. 11 Diatta K. 5 Kossounou O. 10 Lang N. 44 Mechele B. 88 Mignolet S. (G) 18 Ricca F. 26 Rits M. 20 Vanaken H. |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
23 Ampomah O. 24 Benavente C. 28 Benson M. 5 Matheus 30 Buta 46 Butez J. (G) 25 De Sart A. 94 Lukaku J. 33 Verstraete L. |
27 Badji Y. 17 Deli S. 42 Dennis E. 9 Krmencik M. 91 Lammens S. (G) 21 Okereke D. 33 Shinton N. (G) 2 Sobol E. 97 Van den Keybus T. 28 Van der Brempt I. |
Số liệu thống kê Royal Antwerp vs Club Brugge |
||||
Royal Antwerp | Club Brugge | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Thẻ đỏ |
|
0 |
9 |
|
Số cú sút |
|
13 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
334 |
|
Số đường chuyền |
|
498 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
5 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
11 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
11 |
3 |
|
Rê bóng thành công |
|
3 |
30 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Hit The Post |
|
0 |
11 |
|
Tackle Success |
|
11 |
13 |
|
Intercept |
|
13 |
0 |
|
Assists |
|
1 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
130 |
31 |
|
Pha tấn công nguy hiểm |
|
84 |
12:05Macarthur0-2Central Coast Mariners
14:05Adelaide United2-0Melbourne City1
18:30Inter Milan6-2Crotone
21:00AS Roma1-0Sampdoria
21:00Genoa1-1Lazio
21:00Fiorentina0-0Bologna
21:00Parma0-3Torino
21:001Spezia0-1Hellas Verona
21:001Cagliari1-4Napoli
21:00Atalanta5-1Sassuolo
20:00Athletic Bilbao1-0Elche
22:151Alaves1-2Atletico Madrid
20:00Desportivo de Tondela1-0Famalicao
22:00Maritimo0-0Boavista
21:15Newcastle United1-2Leicester City
23:30Chelsea1-3Manchester City
21:30Borussia Dortmund2-0Wolfsburg
00:00Bayern Munich5-2Mainz 05
XH Cầu thủ Bàn thắng Điểm
1 Ciro Immobile 36 72
2 Robert Lewandowski 34 68
3 Cristiano Ronaldo 31 62
4 Timo Werner 28 56
5 Erling Haaland 29 50
6 Lionel Messi 25 50
7 Jean-Pierre Nsame 32 48
8 Jamie Vardy 23 46
9 Romelu Lukaku 23 46
10 Shon Weissman 30 45
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1765
2 Pháp 0 1733
3 Brazil 0 1712
4 Anh 0 1661
5 Uruguay 0 1645
6 Croatia 0 1642
7 Bồ Đào Nha 0 1639
8 Tây Ban Nha 0 1636
9 Argentina 0 1623
10 Colombia 0 1622
94 Việt Nam 0 1258
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 7 2181
2 Đức 12 2090
3 Pháp 3 2036
4 Hà Lan -3 2032
5 Thụy Điển -15 2007
6 Anh -2 1999
7 Úc 0 1963
8 Brazil 2 1958
8 Canada 0 1958
10 Triều Tiên 0 1940
35 Việt Nam -8 1657