Kết quả Real Sociedad vs Eibar lúc 20h00 ngày 13/12
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 4 - 3
Tỷ lệ Real Sociedad vs Eibar
TLCA
0.84 : 0:1/2 : 1.11
TL bàn thắng:
1.13 : 2 1/4 : 0.8
TL Thắng - Hòa - Bại
1.84 : 3.3 : 4.9
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1-0 | |||
Diễn biến chính Real Sociedad vs Eibar |
|||
7' | Exposito | ||
14' | Sagnan M. | ||
20' | Barrenetxea Muguruza A. | 1 - 0 | |
42' | Rodrigues K. (Bigas P.) | ||
44' | Munoz A. | ||
46' | Enrich S. (Muto Y.) | ||
46' | Inui T. (Correa R.) | ||
53' | Burgos E. | ||
58' | Zubeldia I. (Sagnan M.) | ||
58' | Zubimendi M. (Merino M.) | ||
63' | Jon B. O. (Isak A.) | ||
63' | Portu (Barrenetxea Muguruza A.) | ||
65' | 1 - 1 | Enrich S. | |
69' | Silva D. (Lopez R.) | ||
76' | Alvarez S. (Diop P.) | ||
80' | Arbilla A. | ||
84' | Zaldua J. | ||
88' | Zubeldia I. | ||
90+2' | Leon P. (Gil B.) |
Đội hình thi đấu Real Sociedad vs Eibar |
|
Real Sociedad | Eibar |
22 Barrenetxea Muguruza A. 16 Guevara A. 19 Isak A. 24 Le Normand R. 28 Lopez R. 8 Merino M. 17 Merquelanz M. 12 Munoz A. 1 Remiro A. (G) 15 Sagnan M. 2 Zaldua J. (C) |
23 Arbilla A. 3 Bigas P. 2 Burgos E. 20 Correa R. 8 Diop P. 1 Dmitrovic M. (G) 10 Exposito 25 Gil B. 17 Kike (C) 12 Muto Y. 22 Pozo A. |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
34 Ayesa G. (G) 37 Gonzalez U. 18 Gorosabel A. 11 Januzaj A. 25 Jon B. O. 20 Monreal N. 7 Portu 21 Silva D. 9 Willian Jose 5 Zubeldia I. 36 Zubimendi M. |
6 Alvarez S. 5 Martinez J. 9 Enrich S. 18 Recio 14 Inui T. 19 Kadzior D. 21 Leon P. 16 Olabe R. 24 Rodrigues K. 13 Yoel (G) 11 Rafa |
Số liệu thống kê Real Sociedad vs Eibar |
||||
Real Sociedad | Eibar | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Số cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
345 |
|
Số đường chuyền |
|
337 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
5 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
14 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
12 |
3 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
25 |
|
Ném biên |
|
30 |
1 |
|
Hit The Post |
|
0 |
14 |
|
Tackle Success |
|
12 |
9 |
|
Intercept |
|
18 |
0 |
|
Giao bóng trước |
|
|
78 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
26 |
|
Pha tấn công nguy hiểm |
|
54 |
22:30AZ Alkmaar3-1Vitesse Arnhem
00:45Willem II1-1Ajax Amsterdam
23:30Getafe1-1Celta Vigo
00:30Haro Deportivo2-1Linense
01:00Zamora Barinas2-1SD Logrones
00:30Hellas Verona1-2Inter Milan
00:30Stoke City1-3Tottenham Hotspur
00:30RW Essen3-2Fortuna Dusseldorf
00:30Wolfsburg4-0SV Sandhausen
01:00Stade Rennais1-0Metz
01:00Lens2-1Stade Brestois
01:001Nimes1-3Dijon
01:001Nice2-2Lorient
01:00Bordeaux1-3Stade Reims
01:001St. Johnstone0-3Glasgow Rangers
01:00Hamilton0-2Livingston
01:00Celtic2-0Ross County
01:001Hibernian FC1-0St. Mirren1
XH Cầu thủ Bàn thắng Điểm
1 Ciro Immobile 36 72
2 Robert Lewandowski 34 68
3 Cristiano Ronaldo 31 62
4 Timo Werner 28 56
5 Erling Haaland 29 50
6 Lionel Messi 25 50
7 Jean-Pierre Nsame 32 48
8 Jamie Vardy 23 46
9 Romelu Lukaku 23 46
10 Shon Weissman 30 45
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1765
2 Pháp 0 1733
3 Brazil 0 1712
4 Anh 0 1661
5 Uruguay 0 1645
6 Croatia 0 1642
7 Bồ Đào Nha 0 1639
8 Tây Ban Nha 0 1636
9 Argentina 0 1623
10 Colombia 0 1622
94 Việt Nam 0 1258
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 7 2181
2 Đức 12 2090
3 Pháp 3 2036
4 Hà Lan -3 2032
5 Thụy Điển -15 2007
6 Anh -2 1999
7 Úc 0 1963
8 Brazil 2 1958
8 Canada 0 1958
10 Triều Tiên 0 1940
35 Việt Nam -8 1657