Kết quả Nice vs Stade Rennais lúc 19h00 ngày 13/12
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 1 - 1
Tỷ lệ Nice vs Stade Rennais
TLCA
0.87 : 1/4:0 : 1.05
TL bàn thắng:
1.03 : 2 1/4 : 0.87
TL Thắng - Hòa - Bại
3.1 : 3.1 : 2.41
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0-1 | |||
Diễn biến chính Nice vs Stade Rennais |
|||
28' | 0 - 1 | Niang M. (Truffert A.) | |
57' | Dolberg K. (Claude Maurice A.) | ||
63' | Traore H. | ||
63' | Robson Bambu (Danilo) | ||
66' | Bourigeaud B. (Grenier C.) | ||
71' | Nsoki S. | ||
75' | Thuram K. (Boudaoui H.) | ||
80' | Rutter G. (Niang M.) | ||
89' | Terrier M. (Doku J.) | ||
90' | Tait F. (Truffert A.) | ||
90+5' | Gouiri A. |
Đội hình thi đấu Nice vs Stade Rennais |
|
Nice | Stade Rennais |
40 Benitez W. (G) 28 Boudaoui H. 10 Claude Maurice A. 5 Daniliuc F. 21 Danilo 11 Gouiri A. 13 Kamara H. 23 Mvula Lotomba J. 2 Nsoki S. 29 Reine-Adelaide J. 6 Schneiderlin M. (C) |
6 Aguerd N. 10 Camavinga E. 3 Da Silva D. (C) 18 Doku J. 8 Grenier C. 17 Maouassa F. 11 Niang M. 15 N'Zonzi S. 1 Salin R. (G) 27 Traore H. 31 Truffert A. |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
3 Robson Bambu 30 Cardinale Y. (G) 9 Dolberg K. 22 Rony Lopes 14 Ndoye D. 24 Pelmard A. 37 Seghir S. 19 Thuram K. 27 Trouillet A. |
30 Bonet P. (G) 14 Bourigeaud B. 23 Hunou A. 12 Lea S. J. 4 Nyamsi G. 35 Rutter G. 34 Soppy B. 20 Tait F. 7 Terrier M. |
Số liệu thống kê Nice vs Stade Rennais |
||||
Nice | Stade Rennais | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Số cú sút |
|
16 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
544 |
|
Số đường chuyền |
|
464 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
12 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
22 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
14 |
|
Ném biên |
|
17 |
12 |
|
Tackle Success |
|
22 |
13 |
|
Intercept |
|
11 |
0 |
|
Assists |
|
1 |
|
Giao bóng trước |
|
0 | |
125 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
46 |
|
Pha tấn công nguy hiểm |
|
38 |
XH Cầu thủ Bàn thắng Điểm
1 Ciro Immobile 36 72
2 Robert Lewandowski 34 68
3 Cristiano Ronaldo 31 62
4 Timo Werner 28 56
5 Erling Haaland 29 50
6 Lionel Messi 25 50
7 Jean-Pierre Nsame 32 48
8 Jamie Vardy 23 46
9 Romelu Lukaku 23 46
10 Shon Weissman 30 45
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1765
2 Pháp 0 1733
3 Brazil 0 1712
4 Anh 0 1661
5 Uruguay 0 1645
6 Croatia 0 1642
7 Bồ Đào Nha 0 1639
8 Tây Ban Nha 0 1636
9 Argentina 0 1623
10 Colombia 0 1622
94 Việt Nam 0 1258
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 7 2181
2 Đức 12 2090
3 Pháp 3 2036
4 Hà Lan -3 2032
5 Thụy Điển -15 2007
6 Anh -2 1999
7 Úc 0 1963
8 Brazil 2 1958
8 Canada 0 1958
10 Triều Tiên 0 1940
35 Việt Nam -8 1657