Kết quả Newcastle United vs West Bromwich lúc 22h00 ngày 12/12
Newcastle United
West Bromwich
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 2 - 3
Tỷ lệ Newcastle United vs West Bromwich
TLCA
1.13 : 0:1/4 : 0.82
TL bàn thắng:
0.87 : 2 1/4 : 1.03
TL Thắng - Hòa - Bại
2.47 : 3.3 : 2.93
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1-0 | |||
Diễn biến chính Newcastle United vs West Bromwich |
|||
1' | Almiron M. (Joelinton) | 1 - 0 | |
35' | Lewis J. | ||
35' | Furlong D. | ||
46' | Austin C. (Grant K.) | ||
46' | Gibbs K. (Robinson C.) | ||
50' | 1 - 1 | Furlong D. (Phillips M.) | |
69' | Gayle D. (Lewis J.) | ||
69' | Ajayi S. | ||
80' | Murphy J. (Krafth E.) | ||
80' | Grosicki K. (Gallagher C.) | ||
82' | Gayle D. (Murphy J.) | 2 - 1 | |
86' | Yedlin D. (Almiron M.) | ||
88' | Ivanovic B. | ||
90+5' | Wilson C. |
Đội hình thi đấu Newcastle United vs West Bromwich |
|
Newcastle United | West Bromwich |
24 Almiron M. 2 Clark C. 26 Darlow K. (G) 14 Hayden I. 9 Joelinton 17 Krafth E. 15 Lewis J. 36 Longstaff S. 11 Ritchie M. 8 Shelvey J. (C) 13 Wilson C. |
6 Ajayi S. 2 Furlong D. 18 Gallagher C. 29 Grant K. 20 Ivanovic B. (C) 1 Johnstone S. (G) 17 Krovinovic F. 27 O'Shea D. 10 Phillips M. 7 Robinson C. 19 Sawyers R. |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
7 Carroll A. 12 Gayle D. 16 Hendrick J. 41 Langley D. (G) 4 Longstaff M. 23 Murphy J. 22 Yedlin D. |
15 Austin C. 25 Button D. (G) 11 Diangana G. 3 Gibbs K. 13 Grosicki K. 24 Kipre C. 8 Livermore J. |
Số liệu thống kê Newcastle United vs West Bromwich |
||||
Newcastle United | West Bromwich | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Số cú sút |
|
13 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
402 |
|
Số đường chuyền |
|
479 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
8 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
18 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
5 |
23 |
|
Ném biên |
|
22 |
8 |
|
Tackle Success |
|
18 |
14 |
|
Intercept |
|
5 |
2 |
|
Assists |
|
1 |
0 |
|
Giao bóng trước |
|
|
93 |
|
Pha tấn công |
|
132 |
43 |
|
Pha tấn công nguy hiểm |
|
50 |
XH Cầu thủ Bàn thắng Điểm
1 Ciro Immobile 36 72
2 Robert Lewandowski 34 68
3 Cristiano Ronaldo 31 62
4 Timo Werner 28 56
5 Erling Haaland 29 50
6 Lionel Messi 25 50
7 Jean-Pierre Nsame 32 48
8 Jamie Vardy 23 46
9 Romelu Lukaku 23 46
10 Shon Weissman 30 45
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1765
2 Pháp 0 1733
3 Brazil 0 1712
4 Anh 0 1661
5 Uruguay 0 1645
6 Croatia 0 1642
7 Bồ Đào Nha 0 1639
8 Tây Ban Nha 0 1636
9 Argentina 0 1623
10 Colombia 0 1622
94 Việt Nam 0 1258
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 7 2181
2 Đức 12 2090
3 Pháp 3 2036
4 Hà Lan -3 2032
5 Thụy Điển -15 2007
6 Anh -2 1999
7 Úc 0 1963
8 Brazil 2 1958
8 Canada 0 1958
10 Triều Tiên 0 1940
35 Việt Nam -8 1657