Kết quả Manchester City vs West Bromwich lúc 03h00 ngày 16/12
Manchester City
West Bromwich
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 2 - 3
Tỷ lệ Manchester City vs West Bromwich
TLCA
1.06 : 0:2 3/4 : 0.88
TL bàn thắng:
1 : 3 3/4 : 0.92
TL Thắng - Hòa - Bại
1.11 : 8.75 : 29
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1-1 | |||
Diễn biến chính Manchester City vs West Bromwich |
|||
30' | Gündogan I. (Sterling R.) | 1 - 0 | |
40' | Gallagher C. | ||
43' | 1 - 1 | Dias R. (Own goal) | |
45+2' | Cancelo J. | ||
2' | |||
70' | Austin C. (Grant K.) | ||
76' | S. Agüero (Foden P.) | ||
76' | Aguero S. (Foden P.) | ||
87' | Peltier L. (Phillips M.) | ||
90' | Peltier L. | ||
90+2' | Sawyers R. | ||
90+4' | Ake N. |
Đội hình thi đấu Manchester City vs West Bromwich |
|
Manchester City | West Bromwich |
6 Ake N. 27 Cancelo J. 17 De Bruyne K. (C) 3 Dias R. 31 Ederson (G) 47 Foden P. 9 Gabriel Jesus 8 Gundogan I. 22 Mendy B. 16 Rodri 7 Sterling R. |
6 Ajayi S. 11 Diangana G. 2 Furlong D. 18 Gallagher C. 3 Gibbs K. 29 Grant K. 1 Johnstone S. (G) 8 Livermore J. (C) 27 O'Shea D. 10 Phillips M. 19 Sawyers R. |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
10 Aguero S. 14 Laporte A. 26 Mahrez R. 20 Silva B. 13 Steffen Z. (G) 21 Torres F. 2 Walker K. |
15 Austin C. 25 Button D. (G) 13 Grosicki K. 20 Ivanovic B. 17 Krovinovic F. 22 Peltier L. 7 Robinson C. |
Số liệu thống kê Manchester City vs West Bromwich |
||||
Manchester City | West Bromwich | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
26 |
|
Số cú sút |
|
5 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
77% |
|
Kiểm soát bóng |
|
23% |
74% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
26% |
743 |
|
Số đường chuyền |
|
225 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
60% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
10 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
13 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
20 |
|
Ném biên |
|
12 |
10 |
|
Tackle Success |
|
13 |
8 |
|
Intercept |
|
12 |
1 |
|
Assists |
|
0 |
0 |
|
Giao bóng trước |
|
|
163 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
78 |
|
Pha tấn công nguy hiểm |
|
12 |
XH Cầu thủ Bàn thắng Điểm
1 Ciro Immobile 36 72
2 Robert Lewandowski 34 68
3 Cristiano Ronaldo 31 62
4 Timo Werner 28 56
5 Erling Haaland 29 50
6 Lionel Messi 25 50
7 Jean-Pierre Nsame 32 48
8 Jamie Vardy 23 46
9 Romelu Lukaku 23 46
10 Shon Weissman 30 45
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1765
2 Pháp 0 1733
3 Brazil 0 1712
4 Anh 0 1661
5 Uruguay 0 1645
6 Croatia 0 1642
7 Bồ Đào Nha 0 1639
8 Tây Ban Nha 0 1636
9 Argentina 0 1623
10 Colombia 0 1622
94 Việt Nam 0 1258
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 7 2181
2 Đức 12 2090
3 Pháp 3 2036
4 Hà Lan -3 2032
5 Thụy Điển -15 2007
6 Anh -2 1999
7 Úc 0 1963
8 Brazil 2 1958
8 Canada 0 1958
10 Triều Tiên 0 1940
35 Việt Nam -8 1657