Kết quả Lorient vs Nimes lúc 21h00 ngày 13/12
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 2 - 0
Tỷ lệ Lorient vs Nimes
TLCA
1.03 : 0:1/2 : 0.89
TL bàn thắng:
0.98 : 2 1/2 : 0.92
TL Thắng - Hòa - Bại
2.02 : 3.4 : 3.7
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2-0 | |||
Diễn biến chính Lorient vs Nimes |
|||
2' | Boisgard Q. (Lauriente A.) | 1 - 0 | |
19' | Lauriente A. | ||
29' | Hamel P. Y. (Penalty) | 2 - 0 | |
46' | Duljevic H. (Benrahou Y.) | ||
55' | Gravillon A. | ||
60' | Wissa Y. (Boisgard Q.) | ||
66' | Roux N. (Kone M.) | ||
76' | Sarr S. (Ahlinvi M.) | ||
77' | Hergault J. (Delaplace J.) | ||
77' | Le Fee E. (Chalobah T.) | ||
77' | Monconduit T. (Lemoine F.) | ||
84' | Moffi T. (Hamel P. Y.) | ||
84' | Aribi K. (Eliasson N.) | ||
90' | Wissa Y. (Le Fee E.) | 3 - 0 |
Đội hình thi đấu Lorient vs Nimes |
|
Lorient | Nimes |
6 Abergel L. 11 Boisgard Q. 8 Chalobah T. 22 Delaplace J. 2 Gravillon A. 29 Hamel P. Y. 28 Lauriente A. 25 Le Goff V. 18 Lemoine F. (C) 21 Morel J. 30 Nardi P. (G) |
11 Ahlinvi M. 22 Benrahou Y. 7 Eliasson N. 10 Ferhat Z. 12 Fomba L. 2 Guessoum K. 28 Kone M. 5 Landre L. 26 Miguel F. 30 Reynet B. (G) 20 Ripart R. (C) |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
1 Dreyer M. (G) 5 Fontaine T. 27 Grbic A. 14 Hergault J. 10 Le Fee E. 12 Marveaux S. 13 Moffi T. 23 Monconduit T. 19 Wissa Y. |
29 Alakouch S. 13 Aribi K. 23 Briancon A. 21 Burner P. 17 Duljevic H. 40 Nazih A. (G) 15 Paquiez G. 25 Roux N. 6 Sarr S. |
Số liệu thống kê Lorient vs Nimes |
||||
Lorient | Nimes | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
13 |
|
Số cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
397 |
|
Số đường chuyền |
|
496 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
14 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
15 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
29 |
|
Ném biên |
|
39 |
1 |
|
Hit The Post |
|
0 |
14 |
|
Tackle Success |
|
15 |
11 |
|
Intercept |
|
15 |
2 |
|
Assists |
|
0 |
|
Giao bóng trước |
|
0 | |
84 |
|
Pha tấn công |
|
145 |
22 |
|
Pha tấn công nguy hiểm |
|
38 |
XH Cầu thủ Bàn thắng Điểm
1 Ciro Immobile 36 72
2 Robert Lewandowski 34 68
3 Cristiano Ronaldo 31 62
4 Timo Werner 28 56
5 Erling Haaland 29 50
6 Lionel Messi 25 50
7 Jean-Pierre Nsame 32 48
8 Jamie Vardy 23 46
9 Romelu Lukaku 23 46
10 Shon Weissman 30 45
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1765
2 Pháp 0 1733
3 Brazil 0 1712
4 Anh 0 1661
5 Uruguay 0 1645
6 Croatia 0 1642
7 Bồ Đào Nha 0 1639
8 Tây Ban Nha 0 1636
9 Argentina 0 1623
10 Colombia 0 1622
94 Việt Nam 0 1258
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 7 2181
2 Đức 12 2090
3 Pháp 3 2036
4 Hà Lan -3 2032
5 Thụy Điển -15 2007
6 Anh -2 1999
7 Úc 0 1963
8 Brazil 2 1958
8 Canada 0 1958
10 Triều Tiên 0 1940
35 Việt Nam -8 1657