Kết quả Leicester City vs Everton lúc 01h00 ngày 17/12
Leicester City
Everton
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 2 - 3
Tỷ lệ Leicester City vs Everton
TLCA
0.9 : 0:1/4 : 1.04
TL bàn thắng:
0.92 : 2 3/4 : 1
TL Thắng - Hòa - Bại
2.25 : 3.4 : 3.2
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0-1 | |||
Diễn biến chính Leicester City vs Everton |
|||
15' | Mendy N. | ||
21' | 0 - 1 | Richarlison (Iwobi A.) | |
41' | Gomes A. (Allan) | ||
49' | Holgate M. | ||
49' | Godfrey B. | ||
62' | Perez A. (Under C.) | ||
64' | Gomes A. | ||
72' | 0 - 2 | Holgate M. | |
73' | Iheanacho K. (Mendy N.) | ||
87' | Fuchs Ch. | ||
90' | Gordon A. (Calvert-Lewin D.) | ||
90+2' | Kenny J. (Iwobi A.) |
Đội hình thi đấu Leicester City vs Everton |
|
Leicester City | Everton |
15 Barnes H. 3 Fofana W. 28 Fuchs Ch. 2 Justin J. 10 Maddison J. 24 Mendy N. 25 Ndidi W. 1 Schmeichel K. (C) 8 Tielemans Y. 19 Under C. 9 Vardy J. |
6 Allan 9 Calvert-Lewin D. 16 Doucoure A. 22 Godfrey B. 4 Holgate M. 17 Iwobi A. 5 Keane M. 13 Mina Y. 33 Olsen R. (G) 7 Richarlison 10 Sigurdsson G. (C) |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
11 Albrighton M. 14 Iheanacho K. 5 Morgan W. 17 Perez A. 26 Praet D. 33 Thomas L. 12 Ward D. (G) |
20 Bernard 26 Davies T. 21 Gomes A. 24 Gordon A. 2 Kenny J. 1 Pickford J. (G) 14 Tosun C. |
Số liệu thống kê Leicester City vs Everton |
||||
Leicester City | Everton | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Số cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
543 |
|
Số đường chuyền |
|
344 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
20 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
12 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
22 |
|
Ném biên |
|
19 |
20 |
|
Tackle Success |
|
12 |
9 |
|
Intercept |
|
7 |
0 |
|
Assists |
|
1 |
0 |
|
Giao bóng trước |
|
|
107 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
42 |
|
Pha tấn công nguy hiểm |
|
37 |
22:30AZ Alkmaar3-1Vitesse Arnhem
00:45Willem II1-1Ajax Amsterdam
23:30Getafe1-1Celta Vigo
00:30Haro Deportivo2-1Linense
01:00Zamora Barinas2-1SD Logrones
00:30Hellas Verona1-2Inter Milan
00:30Stoke City1-3Tottenham Hotspur
00:30RW Essen3-2Fortuna Dusseldorf
00:30Wolfsburg4-0SV Sandhausen
01:00Stade Rennais1-0Metz
01:00Lens2-1Stade Brestois
01:001Nimes1-3Dijon
01:001Nice2-2Lorient
01:00Bordeaux1-3Stade Reims
01:001St. Johnstone0-3Glasgow Rangers
01:00Hamilton0-2Livingston
01:00Celtic2-0Ross County
01:001Hibernian FC1-0St. Mirren1
XH Cầu thủ Bàn thắng Điểm
1 Ciro Immobile 36 72
2 Robert Lewandowski 34 68
3 Cristiano Ronaldo 31 62
4 Timo Werner 28 56
5 Erling Haaland 29 50
6 Lionel Messi 25 50
7 Jean-Pierre Nsame 32 48
8 Jamie Vardy 23 46
9 Romelu Lukaku 23 46
10 Shon Weissman 30 45
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1765
2 Pháp 0 1733
3 Brazil 0 1712
4 Anh 0 1661
5 Uruguay 0 1645
6 Croatia 0 1642
7 Bồ Đào Nha 0 1639
8 Tây Ban Nha 0 1636
9 Argentina 0 1623
10 Colombia 0 1622
94 Việt Nam 0 1258
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 7 2181
2 Đức 12 2090
3 Pháp 3 2036
4 Hà Lan -3 2032
5 Thụy Điển -15 2007
6 Anh -2 1999
7 Úc 0 1963
8 Brazil 2 1958
8 Canada 0 1958
10 Triều Tiên 0 1940
35 Việt Nam -8 1657