Kết quả Leicester City vs Brighton lúc 02h15 ngày 14/12
Leicester City
Brighton
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 2 - 1
Tỷ lệ Leicester City vs Brighton
TLCA
1.11 : 0:1/2 : 0.84
TL bàn thắng:
0.92 : 2 1/2 : 1
TL Thắng - Hòa - Bại
2.1 : 3.45 : 3.5
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 3-0 | |||
Diễn biến chính Leicester City vs Brighton |
|||
22' | Fuchs Ch. | ||
27' | Maddison J. (Vardy J.) | 1 - 0 | |
41' | Vardy J. (Justin J.) | 2 - 0 | |
44' | Maddison J. (Vardy J.) | 3 - 0 | |
55' | Alzate S. (Jahanbakhsh A.) | ||
62' | Barnes H. (Perez A.) | ||
62' | Connolly A. (Welbeck D.) | ||
72' | Burn D. | ||
72' | Mac Allister A. (Bissouma Y.) | ||
75' | Praet D. (Maddison J.) | ||
78' | Evans J. | ||
80' | Mendy N. (Ndidi W.) |
Đội hình thi đấu Leicester City vs Brighton |
|
Leicester City | Brighton |
11 Albrighton M. 6 Evans J. 3 Fofana W. 28 Fuchs Ch. 2 Justin J. 10 Maddison J. 25 Ndidi W. 17 Perez A. 1 Schmeichel K. (C) 8 Tielemans Y. 9 Vardy J. |
8 Bissouma Y. 33 Burn D. 5 Dunk L. (C) 13 Gross P. 16 Jahanbakhsh A. 20 March S. 9 Maupay N. 1 Ryan M. (G) 34 Veltman J. 18 Welbeck D. 3 White B. |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
15 Barnes H. 14 Iheanacho K. 24 Mendy N. 5 Morgan W. 26 Praet D. 19 Under C. 12 Ward D. (G) |
17 Alzate S. 7 Connolly A. 10 Mac Allister A. 24 Propper D. 23 Steele J. (G) 11 Trossard L. 4 Webster A. |
Số liệu thống kê Leicester City vs Brighton |
||||
Leicester City | Brighton | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Số cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
515 |
|
Số đường chuyền |
|
428 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
12 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
25 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
15 |
|
Ném biên |
|
13 |
1 |
|
Hit The Post |
|
0 |
12 |
|
Tackle Success |
|
25 |
14 |
|
Intercept |
|
16 |
3 |
|
Assists |
|
0 |
0 |
|
Giao bóng trước |
|
|
112 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
56 |
|
Pha tấn công nguy hiểm |
|
43 |
22:30AZ Alkmaar3-1Vitesse Arnhem
00:45Willem II1-1Ajax Amsterdam
23:30Getafe1-1Celta Vigo
00:30Haro Deportivo2-1Linense
01:00Zamora Barinas2-1SD Logrones
00:30Hellas Verona1-2Inter Milan
00:30Stoke City1-3Tottenham Hotspur
00:30RW Essen3-2Fortuna Dusseldorf
00:30Wolfsburg4-0SV Sandhausen
01:00Stade Rennais1-0Metz
01:00Lens2-1Stade Brestois
01:001Nimes1-3Dijon
01:001Nice2-2Lorient
01:00Bordeaux1-3Stade Reims
01:001St. Johnstone0-3Glasgow Rangers
01:00Hamilton0-2Livingston
01:00Celtic2-0Ross County
01:001Hibernian FC1-0St. Mirren1
XH Cầu thủ Bàn thắng Điểm
1 Ciro Immobile 36 72
2 Robert Lewandowski 34 68
3 Cristiano Ronaldo 31 62
4 Timo Werner 28 56
5 Erling Haaland 29 50
6 Lionel Messi 25 50
7 Jean-Pierre Nsame 32 48
8 Jamie Vardy 23 46
9 Romelu Lukaku 23 46
10 Shon Weissman 30 45
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1765
2 Pháp 0 1733
3 Brazil 0 1712
4 Anh 0 1661
5 Uruguay 0 1645
6 Croatia 0 1642
7 Bồ Đào Nha 0 1639
8 Tây Ban Nha 0 1636
9 Argentina 0 1623
10 Colombia 0 1622
94 Việt Nam 0 1258
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 7 2181
2 Đức 12 2090
3 Pháp 3 2036
4 Hà Lan -3 2032
5 Thụy Điển -15 2007
6 Anh -2 1999
7 Úc 0 1963
8 Brazil 2 1958
8 Canada 0 1958
10 Triều Tiên 0 1940
35 Việt Nam -8 1657