Kết quả Bologna vs AS Roma lúc 21h00 ngày 13/12
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 3 - 2
Tỷ lệ Bologna vs AS Roma
TLCA
0.86 : 3/4:0 : 1.08
TL bàn thắng:
0.93 : 3 1/4 : 0.99
TL Thắng - Hòa - Bại
3.95 : 4.1 : 1.82
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1-5 | |||
Diễn biến chính Bologna vs AS Roma |
|||
5' | 0 - 1 | Poli A. (Own goal) | |
10' | 0 - 2 | Dzeko E. (Pellegrini Lo.) | |
15' | 0 - 3 | Pellegrini Lo. (Spinazzola L.) | |
24' | Cristante B. (Own goal) | 1 - 3 | |
35' | 1 - 4 | Veretout J. (Mkhitaryan H.) | |
43' | Veretout J. | ||
44' | 1 - 5 | Mkhitaryan H. (Karsdorp R.) | |
46' | Paz N. (Mbaye I.) | ||
46' | Medel G. (Poli A.) | ||
46' | Dominguez N. (Svanberg M.) | ||
49' | Ibanez | ||
53' | Soriano R. | ||
63' | Vignato E. | ||
64' | Mihajlovic S. | ||
67' | Smalling C. (Kumbulla M.) | ||
70' | Baldursson A. F. (Soriano R.) | ||
78' | Baldursson A. F. | ||
79' | Pagliuca M. (Vignato E.) | ||
82' | Mayoral B. (Dzeko E.) | ||
82' | Perez C. (Veretout J.) | ||
89' | Dominguez N. | ||
90' | Diawara A. (Villar del Fraile G.) | ||
90+1' | Calafiori R. (Karsdorp R.) |
Đội hình thi đấu Bologna vs AS Roma |
|
Bologna | AS Roma |
99 Barrow M. 23 Danilo 29 De Silvestri L. 15 Mbaye I. 24 Palacio R. 16 Poli A. 34 Ravaglia F. (G) 21 Soriano R. 32 Svanberg M. 14 Tomiyasu T. 55 Vignato E. |
4 Cristante B. 9 Dzeko E. 3 Ibanez 2 Karsdorp R. 24 Kumbulla M. 13 Lopez P. (G) 77 Mkhitaryan H. 7 Pellegrini Lo. 37 Spinazzola L. 17 Veretout J. 14 Villar del Fraile G. |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
18 Baldursson A. F. 20 Breza S. (G) 33 Calabresi A. 1 da Costa A. (G) 8 Dominguez N. 68 Khailoti O. 17 Medel G. 22 Michael K. 44 Pagliuca M. 6 Paz N. 19 Rabbi S. 63 Vergani E. |
63 Boer P. (G) 61 Calafiori R. 42 Diawara A. 12 Farelli S. (G) 20 Fazio F. 5 Jesus J. 21 Mayoral B. 83 Mirante A. (G) 33 Peres B. 31 Perez C. 6 Smalling C. |
Số liệu thống kê Bologna vs AS Roma |
||||
Bologna | AS Roma | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Số cú sút |
|
15 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
470 |
|
Số đường chuyền |
|
412 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
7 |
|
Việt vị |
|
3 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
9 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
10 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
17 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Hit The Post |
|
1 |
9 |
|
Tackle Success |
|
10 |
19 |
|
Intercept |
|
24 |
0 |
|
Assists |
|
4 |
0 |
|
Giao bóng trước |
|
|
117 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
53 |
|
Pha tấn công nguy hiểm |
|
34 |
XH Cầu thủ Bàn thắng Điểm
1 Ciro Immobile 36 72
2 Robert Lewandowski 34 68
3 Cristiano Ronaldo 31 62
4 Timo Werner 28 56
5 Erling Haaland 29 50
6 Lionel Messi 25 50
7 Jean-Pierre Nsame 32 48
8 Jamie Vardy 23 46
9 Romelu Lukaku 23 46
10 Shon Weissman 30 45
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1765
2 Pháp 0 1733
3 Brazil 0 1712
4 Anh 0 1661
5 Uruguay 0 1645
6 Croatia 0 1642
7 Bồ Đào Nha 0 1639
8 Tây Ban Nha 0 1636
9 Argentina 0 1623
10 Colombia 0 1622
94 Việt Nam 0 1258
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 7 2181
2 Đức 12 2090
3 Pháp 3 2036
4 Hà Lan -3 2032
5 Thụy Điển -15 2007
6 Anh -2 1999
7 Úc 0 1963
8 Brazil 2 1958
8 Canada 0 1958
10 Triều Tiên 0 1940
35 Việt Nam -8 1657