Kết quả Atalanta vs Fiorentina lúc 21h00 ngày 13/12
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 1 - 2
Tỷ lệ Atalanta vs Fiorentina
TLCA
0.82 : 0:3/4 : 1.13
TL bàn thắng:
1.12 : 2 3/4 : 0.81
TL Thắng - Hòa - Bại
1.66 : 3.85 : 5.4
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1-0 | |||
Diễn biến chính Atalanta vs Fiorentina |
|||
44' | Gosens R. (Zapata D.) | 1 - 0 | |
46' | Castrovilli G. (Pulgar E.) | ||
54' | Amrabat S. | ||
55' | Malinovsky R. | 2 - 0 | |
58' | Ribery F. (Eysseric V.) | ||
59' | Callejon J. (Lirola P.) | ||
63' | Toloi R. (Djimsiti B.) | 3 - 0 | |
67' | Romero C. | ||
71' | Kouame C. (Vlahovic D.) | ||
73' | Barreca A. (Biraghi C.) | ||
74' | Muriel L. (Malinovsky R.) | ||
74' | Palomino J. (Romero C.) | ||
81' | Ribery F. | ||
81' | Lammers S. (Zapata D.) | ||
81' | Mojica J. (Gosens R.) | ||
89' | Gyabuaa M. (Pessina M.) |
Đội hình thi đấu Atalanta vs Fiorentina |
|
Atalanta | Fiorentina |
15 De Roon M. 19 Djimsiti B. 11 Freuler R. 95 Gollini P. (G) 8 Gosens R. 33 Hateboer H. 18 Malinovsky R. 32 Pessina M. 17 Romero C. 2 Toloi R. 91 Zapata D. |
34 Amrabat S. 3 Biraghi C. 5 Bonaventura G. 69 Dragowski B. (G) 92 Eysseric V. 21 Lirola P. 4 Milenkovic N. 20 Pezzella G. 78 Pulgar E. 23 Venuti L. 9 Vlahovic D. |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
27 Depaoli F. 10 Gomez A. 44 Gyabuaa M. 72 Ilicic J. 7 Lammers S. 26 Mojica J. 9 Muriel L. 6 Palomino J. 21 Piccini C. 31 Rossi F. (G) 57 Sportiello M. (G) 4 Sutalo B. |
27 Barreca A. 6 Valero B. 22 Caceres M. 77 Callejon J. 10 Castrovilli G. 63 Cutrone P. 98 Igor 11 Kouame C. 2 Martinez Quarta L. 7 Ribery F. 18 Saponara R. 1 Terracciano P. (G) |
Số liệu thống kê Atalanta vs Fiorentina |
||||
Atalanta | Fiorentina | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
2 |
9 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Số cú sút |
|
4 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
500 |
|
Số đường chuyền |
|
433 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
12 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
19 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
20 |
|
Ném biên |
|
23 |
12 |
|
Tackle Success |
|
19 |
13 |
|
Intercept |
|
18 |
2 |
|
Assists |
|
0 |
|
Giao bóng trước |
|
0 | |
128 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
42 |
|
Pha tấn công nguy hiểm |
|
37 |
22:30AZ Alkmaar3-1Vitesse Arnhem
00:45Willem II1-1Ajax Amsterdam
23:30Getafe1-1Celta Vigo
00:30Haro Deportivo2-1Linense
01:00Zamora Barinas2-1SD Logrones
00:30Hellas Verona1-2Inter Milan
00:30Stoke City1-3Tottenham Hotspur
00:30RW Essen3-2Fortuna Dusseldorf
00:30Wolfsburg4-0SV Sandhausen
01:00Stade Rennais1-0Metz
01:00Lens2-1Stade Brestois
01:001Nimes1-3Dijon
01:001Nice2-2Lorient
01:00Bordeaux1-3Stade Reims
01:001St. Johnstone0-3Glasgow Rangers
01:00Hamilton0-2Livingston
01:00Celtic2-0Ross County
01:001Hibernian FC1-0St. Mirren1
XH Cầu thủ Bàn thắng Điểm
1 Ciro Immobile 36 72
2 Robert Lewandowski 34 68
3 Cristiano Ronaldo 31 62
4 Timo Werner 28 56
5 Erling Haaland 29 50
6 Lionel Messi 25 50
7 Jean-Pierre Nsame 32 48
8 Jamie Vardy 23 46
9 Romelu Lukaku 23 46
10 Shon Weissman 30 45
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1765
2 Pháp 0 1733
3 Brazil 0 1712
4 Anh 0 1661
5 Uruguay 0 1645
6 Croatia 0 1642
7 Bồ Đào Nha 0 1639
8 Tây Ban Nha 0 1636
9 Argentina 0 1623
10 Colombia 0 1622
94 Việt Nam 0 1258
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 7 2181
2 Đức 12 2090
3 Pháp 3 2036
4 Hà Lan -3 2032
5 Thụy Điển -15 2007
6 Anh -2 1999
7 Úc 0 1963
8 Brazil 2 1958
8 Canada 0 1958
10 Triều Tiên 0 1940
35 Việt Nam -8 1657