Kết quả Aston Villa vs Burnley lúc 01h00 ngày 18/12
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 1 - 1
Tỷ lệ Aston Villa vs Burnley
TLCA
0.94 : 0:1/2 : 1
TL bàn thắng:
1.03 : 2 3/4 : 0.89
TL Thắng - Hòa - Bại
1.93 : 3.7 : 3.85
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0-0 | |||
Diễn biến chính Aston Villa vs Burnley |
|||
32' | Brady R. | ||
65' | Barnes A. (Rodriguez J.) | ||
80' | Davis K. (Traore B.) | ||
82' | Vydra M. (Wood Ch.) | ||
84' | Watkins O. | ||
90+1' | Pieters E. (Brady R.) |
Đội hình thi đấu Aston Villa vs Burnley |
|
Aston Villa | Burnley |
21 El-Ghazi A. 27 Elmohamady A. 10 Grealish J. (C) 30 Hause K. 26 Martinez E. (G) 7 McGinn J. 5 Mings T. 19 Nakamba M. 18 Targett M. 15 Traore B. 11 Watkins O. |
12 Brady R. 8 Brownhill J. 2 Lowton M. 11 McNeil D. 6 Mee B. (C) 1 Pope N. (G) 19 Rodriguez J. 5 Tarkowski J. 3 Taylor C. 18 Westwood A. 9 Wood Ch. |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
39 Davis K. 22 Engels B. 24 Guilbert F. 14 Hourihane C. 41 Ramsey J. 12 Steer J. (G) 3 Taylor N. |
26 Bardsley P. 10 Barnes A. 41 Benson J. 28 Long K. 15 Peacock-Farrell B. (G) 23 Pieters E. 27 Vydra M. |
Số liệu thống kê Aston Villa vs Burnley |
||||
Aston Villa | Burnley | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
1 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
27 |
|
Số cú sút |
|
6 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cứu thua |
|
7 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
388 |
|
Số đường chuyền |
|
272 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
61% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
53 |
|
Đánh đầu |
|
53 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
6 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
19 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
4 |
24 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Hit The Post |
|
0 |
6 |
|
Tackle Success |
|
19 |
9 |
|
Intercept |
|
16 |
0 |
|
Giao bóng trước |
|
|
107 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
58 |
|
Pha tấn công nguy hiểm |
|
24 |
22:30AZ Alkmaar3-1Vitesse Arnhem
00:45Willem II1-1Ajax Amsterdam
23:30Getafe1-1Celta Vigo
00:30Haro Deportivo2-1Linense
01:00Zamora Barinas2-1SD Logrones
00:30Hellas Verona1-2Inter Milan
00:30Stoke City1-3Tottenham Hotspur
00:30RW Essen3-2Fortuna Dusseldorf
00:30Wolfsburg4-0SV Sandhausen
01:00Stade Rennais1-0Metz
01:00Lens2-1Stade Brestois
01:001Nimes1-3Dijon
01:001Nice2-2Lorient
01:00Bordeaux1-3Stade Reims
01:001St. Johnstone0-3Glasgow Rangers
01:00Hamilton0-2Livingston
01:00Celtic2-0Ross County
01:001Hibernian FC1-0St. Mirren1
XH Cầu thủ Bàn thắng Điểm
1 Ciro Immobile 36 72
2 Robert Lewandowski 34 68
3 Cristiano Ronaldo 31 62
4 Timo Werner 28 56
5 Erling Haaland 29 50
6 Lionel Messi 25 50
7 Jean-Pierre Nsame 32 48
8 Jamie Vardy 23 46
9 Romelu Lukaku 23 46
10 Shon Weissman 30 45
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1765
2 Pháp 0 1733
3 Brazil 0 1712
4 Anh 0 1661
5 Uruguay 0 1645
6 Croatia 0 1642
7 Bồ Đào Nha 0 1639
8 Tây Ban Nha 0 1636
9 Argentina 0 1623
10 Colombia 0 1622
94 Việt Nam 0 1258
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 7 2181
2 Đức 12 2090
3 Pháp 3 2036
4 Hà Lan -3 2032
5 Thụy Điển -15 2007
6 Anh -2 1999
7 Úc 0 1963
8 Brazil 2 1958
8 Canada 0 1958
10 Triều Tiên 0 1940
35 Việt Nam -8 1657