Thua ngược Eintracht Frankfurt, Arsenal tiến sát thảm kỷ lục
Việc để thua ngược trước Eintracht Frankfurt khiến Arsenal tiến sát thảm kỷ lục tồn tại đã hơn 28 năm.
Rạng sáng nay (29/11), Arsenal tiếp đón Eintracht Frankfurt thuộc khuôn khổ lượt trận thứ 5 vòng bảng Europa League 2019/20. Pierre Aubameyang mở tỷ số ở phút bù giờ đầu tiên của hiệp 1. Dẫu vậy, trong thời gian còn lại, Pháo thủ để Daichi Kamada lập cú đúp giúp đại diện của Bundesliga ca khúc khải hoàn.
Thất bại này khiến thầy trò HLV Unai Emery chưa thể giành vé tham dự vòng 1/16 Europa League. Họ phải chờ tới màn so tài với Standard Liege để biết mình có đi tiếp hay không.
Đây là trận thứ 7 liên tiếp Arsenal không thắng trên mọi đấu trường: 5 tại Ngoại hạng Anh và 2 tại Europa League. Thành tích này tệ nhất kể từ tháng 7/1992, thời điểm họ còn được dẫn dắt bởi HLV George Graham.
Thời điểm đó, Arsenal trải qua 8 trận liên tiếp không thắng. Nếu hòa hoặc thua Norwich (vòng 14 Ngoại hạng Anh 2019/20) vào cuối tuần này, họ sẽ cân bằng thảm kỷ lục nói trên.
Nếu tiếp tục không thắng Norwich, chiếc ghế HLV trưởng của Unai Emery sẽ lung lay thực sự. Cách đây 2 tuần, Ban lãnh đạo CLB Arsenal đã lên tiếng bảo đảm tương lai cho nhà cầm quân người Pháp. Nhưng sự kiên nhẫn nào rồi cũng đến giới hạn.
Pháo thủ hiện xếp thứ 8 trên bảng xếp hạng Ngoại hạng Anh 2019/20 trước khi vòng 14 khởi tranh. Họ kém 8 điểm so với nhóm 4 đội dẫn đầu. Trận Norwich vs Arsenal diễn ra vào lúc 21h00 ngày 1/12 (Chủ nhật) theo giờ Việt Nam tại sân vận động Carrow Road.
Diễn biến chính
Phút | Arsenal | Eintr. Frankfurt | |
21' | Kostic F. | ||
31' | Guendouzi M. (Luiz D.) | ||
34' | Martinelli | ||
45+1' | Aubameyang P. (Martinelli) | 1 - 0 | |
46' | Gacinovic M. (Silva An.) | ||
46' | Kohr D. (Fernandes G.) | ||
55' | 1 - 1 | Kamada D. (da Costa D.) | |
59' | Abraham D. | ||
60' | Özil M. (Martinelli) | ||
64' | 1 - 2 | Kamada D. | |
74' | Mustafi S. | ||
76' | Torreira L. (Mustafi S.) | ||
87' | Xhaka G. | ||
90+2' | Guendouzi M. | ||
90+2' | Paciencia G. |
Đội hình thi đấu chính thức
Đội hình Arsenal | Đội hình Eintr. Frankfurt |
14 Aubameyang P. 21 Chambers C. 23 Luiz D. 35 Martinelli 26 Martinez D. (K) 20 Mustafi S. 77 Saka B. 5 Sokratis 3 Tierney K. 28 Willock J. 34 Xhaka G. |
19 Abraham D. 24 da Costa D. 5 Fernandes G. 20 Hasebe M. 13 Hinteregger M. 15 Kamada D. 10 Kostic F. 39 Paciencia G. 32 Ronnow F. (K) 33 Silva An. 8 Sow D. |
Cầu thủ dự bị | Cầu thủ dự bị |
1 Leno B. (K) 29 Guendouzi M. 9 Lacazette A. 24 Nelson R. 10 Özil M. 19 Pepe N. 11 Torreira L. |
37 Zimmermann J. (K) 22 Chandler T. 11 Gacinovic M. 7 Joveljic D. 28 Kohr D. 2 N'Dicka O. 18 Toure A. |
Số liệu thống kê
Arsenal | Eintr. Frankfurt | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Số cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
333 |
|
Số đường chuyền |
|
270 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
16 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
24 |
|
Ném biên |
|
20 |
|
Giao bóng trước |
|
Phong độ Arsenal gần đây (cả sân nhà & sân khách)
Thời gian | FT | Hiệp 1 | ||
29/11/19 | Arsenal | Eintr. Frankfurt | 1 - 0 | |
23/11/19 | Arsenal | Southampton | 1 - 1 | |
10/11/19 | Leicester City | Arsenal | 0 - 0 | |
06/11/19 | Vitoria Guimaraes | Arsenal | 0 - 0 | |
02/11/19 | Arsenal | Wolves | 1 - 0 | |
31/10/19 | Liverpool | Arsenal | 2 - 3 | |
90min [5-5], Penalty [5-4], Liverpool thắng | ||||
27/10/19 | Arsenal | Crystal Palace | 2 - 1 | |
25/10/19 | Arsenal | Vitoria Guimaraes | 1 - 2 | |
22/10/19 | Sheffield United | Arsenal | 1 - 0 | |
06/10/19 | Arsenal | Bournemouth | 1 - 0 |
Thống kê Arsenal: BHBHHHHTBT
Phong độ Arsenal gần đây (chỉ trên sân nhà)
Thời gian | FT | Hiệp 1 | ||
29/11/19 | Arsenal | Eintr. Frankfurt | 1 - 0 | |
23/11/19 | Arsenal | Southampton | 1 - 1 | |
02/11/19 | Arsenal | Wolves | 1 - 0 | |
27/10/19 | Arsenal | Crystal Palace | 2 - 1 | |
25/10/19 | Arsenal | Vitoria Guimaraes | 1 - 2 | |
06/10/19 | Arsenal | Bournemouth | 1 - 0 | |
04/10/19 | Arsenal | Standard Liege | 3 - 0 | |
25/09/19 | Arsenal | Nottingham Forest | 1 - 0 | |
22/09/19 | 1Arsenal | Aston Villa | 0 - 1 | |
01/09/19 | Arsenal | Tottenham Hotspur | 1 - 2 |
Thống kê Arsenal (SÂN NHÀ): BHHHTTTTTH
Bảng F | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm | Phong độ |
1 | Arsenal | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 10 | BHTTT |
2 | Eintr. Frankfurt | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 9 | TBTTB |
3 | Standard Liege | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 7 | HTBBT |
4 | Vitoria Guimaraes | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 2 | HHBBB |
Lịch bóng đá Ngoại Hạng Anh trực tuyến
Thời gian | Vòng | FT | ||
30/11 19:30 | 14 | Newcastle United | Manchester City | |
30/11 22:00 | 14 | Burnley | Crystal Palace | |
30/11 22:00 | 14 | Chelsea | West Ham | |
30/11 22:00 | 14 | Liverpool | Brighton | |
30/11 22:00 | 14 | Tottenham Hotspur | Bournemouth | |
01/12 00:30 | 14 | Southampton | Watford | |
01/12 21:00 | 14 | Norwich | Arsenal | |
01/12 21:00 | 14 | Wolves | Sheffield United | |
01/12 23:30 | 14 | Leicester City | Everton | |
01/12 23:30 | 14 | Manchester United | Aston Villa |
Tags (Từ khóa):arsenal eintract frankfurt europa league norwich vs arsenal ngoại hạng anh unai emery
Nhận định bóng đá Ngoại Hạng Anh
Nhận định bóng đá La Liga
Nhận định bóng đá Bundesliga
Nhận định bóng đá Serie A
Nhận định bóng đá Ligue 1
Nhận định bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Nhận định bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Nhận định bóng đá Giao Hữu
Nhận định bóng đá V-League
XH Cầu thủ Bàn thắng Điểm
1 Ciro Immobile 36 72
2 Robert Lewandowski 34 68
3 Cristiano Ronaldo 31 62
4 Timo Werner 28 56
5 Erling Haaland 29 50
6 Lionel Messi 25 50
7 Jean-Pierre Nsame 32 48
8 Jamie Vardy 23 46
9 Romelu Lukaku 23 46
10 Shon Weissman 30 45
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1765
2 Pháp 0 1733
3 Brazil 0 1712
4 Anh 0 1661
5 Uruguay 0 1645
6 Croatia 0 1642
7 Bồ Đào Nha 0 1639
8 Tây Ban Nha 0 1636
9 Argentina 0 1623
10 Colombia 0 1622
94 Việt Nam 0 1258
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 7 2181
2 Đức 12 2090
3 Pháp 3 2036
4 Hà Lan -3 2032
5 Thụy Điển -15 2007
6 Anh -2 1999
7 Úc 0 1963
8 Brazil 2 1958
8 Canada 0 1958
10 Triều Tiên 0 1940
35 Việt Nam -8 1657