Dortmund thiệt đơn thiệt kép sau thất bại trước Bayern Munich
Dortmund đã thất bại trong trận đấu được xem là ‘chung kết’ của Bundesliga 2019/20 trước Bayern Munich. Nhưng mọi thứ chưa dừng lại ở đó.
Được thi đấu trên sân nhà và chủ động đẩy cao đội hình tấn công ngay sau khi bóng lăn nhưng Dortmund vẫn bất lực trước Bayern Munich. Không những vậy, Die Borussen còn phải hứng chịu trận thua đầy cay đắng bởi siêu phẩm của Joshua Kimmich ở phút 43’.
Thất bại này khiến khoảng cách giữa đội chủ sân Signal Iduna Park và nhà đương kim vô địch bị nới rộng lên thành 7 điểm. Cơ hội giành chiếc Đĩa bạc đầu tiên sau 8 năm với các cầu thủ dưới trướng HLV Lucien Favre gần như chỉ còn trên lý thuyết.
Không những vậy, Dortmund còn phải đón nhận tin không hề vui: chấn thương của Erling Haaland. Tiền đạo 19 tuổi đã phải rời sân nhường chỗ cho Giovanni Reyna ở phút 72’.
Trong buổi họp báo sau trận, HLV Lucien Favre xác nhận rằng Erling Haaland gặp vấn đề về đầu gối. “Tôi không nghĩ cậu ấy sẽ phải nghỉ thi đấu quá lâu. Erling Haaland dính chấn thương đầu gối. Chúng tôi chưa biết được chính xác mức độ của chấn thương”, nhà cầm quân 62 tuổi cho hay.
Cho đến thời điểm hiện tại, vẫn chưa có thêm thông tin về thời gian mà ngôi sao trẻ người Na Uy phải rời xa sân cỏ. Nhưng nhiều khả năng anh không kịp góp mặt ở trận đấu sắp tới với Paderborn.
Nếu Erling Haaland phải nghỉ thi đấu dài hạn, Dortmund thực sự có lý do để lo lắng. Nên nhớ cựu cầu thủ của RB Salzburg đang là trụ cột trên hàng công của Die Borussen. Anh đóng góp tới 10 bàn thắng, 3 pha kiến tạo chỉ sau 11 lần ra sân tại Bundesliga 2019/20.
Diễn biến chính
Phút | Borussia Dortmund | Bayern Munich | |
13' | Hummels M.
|
||
43' | 0 - 1 |
|
|
46' | Sancho J. (Brandt J.)
|
||
46' | Can E. (Delaney T.)
|
||
66' |
|
||
67' | Dahoud M.
|
||
72' | Reyna G. (Haaland E.)
|
||
73' |
|
||
74' |
|
||
80' | Gotze M. (Piszczek L.)
|
||
85' |
|
||
85' | Witsel A. (Dahoud M.)
|
||
87' |
|
Đội hình thi đấu chính thức
Đội hình Borussia Dortmund | Đội hình Bayern Munich |
16 Akanji M. 19 Brandt J. 1 Burki R. (G) 8 Dahoud M. 6 Delaney T. 13 Guerreiro R. 17 Haaland E. 5 Hakimi A. 23 Hazard T. 15 Hummels M. 26 Piszczek L. |
27 Alaba D. 17 Boateng J. 29 Coman K. 19 Davies A. 22 Gnabry S. 18 Goretzka L. 32 Kimmich J. 9 Lewandowski R. 25 Muller T. 1 Neuer M. (G) 5 Pavard B. |
Cầu thủ dự bị | Cầu thủ dự bị |
35 Hitz M. (G) 18 Balerdi L. 27 Can E. 10 Gotze M. 22 Morey M. 32 Reyna G. 7 Sancho J. 29 Schmelzer M. 28 Witsel A. |
26 Ulreich S. (G) 34 Batista Meier O. 11 Cuisance M. 21 Hernandez L. 33 Mai L. L. 8 Martinez J. 2 Odriozola A. 14 Perisic I. 35 Zirkzee J. |
Số liệu thống kê
Borussia Dortmund | Bayern Munich | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Corner Kicks (HT) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Số cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
50% |
|
Possession (HT) |
|
50% |
609 |
|
Số đường chuyền |
|
586 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
17 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
13 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
21 |
|
Ném biên |
|
18 |
17 |
|
Tackle Success |
|
13 |
18 |
|
Intercept |
|
12 |
|
Giao bóng trước |
|
0 | |
111 |
|
Attack |
|
137 |
72 |
|
Dangerous Attack |
|
59 |
Kết quả bóng đá Bundesliga trực tuyến
Thời gian | FT | HT | ||
27/05 01:30 | Eintr. Frankfurt | Freiburg | (1-1) | |
27/05 01:30 | Werder Bremen | Monchengladbach | (0-0) | |
27/05 01:30 | Bayer Leverkusen | Wolfsburg | (0-1) | |
26/05 23:30 | Borussia Dortmund | Bayern Munich | (0-1) |
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Thời gian | Vòng | FT | ||
27/05 23:30 | 28 | RB Leipzig | Hertha Berlin | |
28/05 01:30 | 28 | Fortuna Dusseldorf | Schalke 04 | |
28/05 01:30 | 28 | Augsburg | Paderborn 07 | |
28/05 01:30 | 28 | Hoffenheim | Koln | |
28/05 01:30 | 28 | Union Berlin | Mainz 05 |
BXH Bundesliga 2019-2020 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | HS | Đ | Phong độ |
1 | Bayern Munich | 28 | 20 | 4 | 4 | 53 | TTTTT | |
2 | Borussia Dortmund | 28 | 17 | 6 | 5 | 40 | BTTTT | |
3 | RB Leipzig | 27 | 15 | 9 | 3 | 41 | THHHT | |
4 | Monchengladbach | 28 | 16 | 5 | 7 | 19 | HBTTB | |
5 | Bayer Leverkusen | 28 | 16 | 5 | 7 | 17 | BTTTH | |
6 | Wolfsburg | 28 | 11 | 9 | 8 | 6 | TBTHH | |
7 | Freiburg | 28 | 10 | 8 | 10 | -2 | HBHTB | |
8 | Schalke 04 | 27 | 9 | 10 | 8 | -10 | BBHBB | |
9 | Hoffenheim | 27 | 10 | 6 | 11 | -11 | HBHBH | |
10 | Koln | 27 | 10 | 4 | 13 | -6 | HHBTT | |
11 | Hertha Berlin | 27 | 9 | 7 | 11 | -9 | TTHHB | |
12 | Augsburg | 27 | 8 | 6 | 13 | -14 | TBBBB | |
13 | Union Berlin | 27 | 9 | 3 | 15 | -15 | BBBHT | |
14 | Eintr. Frankfurt | 27 | 8 | 5 | 14 | -8 | HBBBB | |
15 | Mainz 05 | 27 | 8 | 3 | 16 | -24 | BHHTB | |
16 | Fortuna Dusseldorf | 27 | 5 | 9 | 13 | -23 | HHHHT | |
17 | Werder Bremen | 27 | 5 | 7 | 15 | -30 | HTBHB | |
18 | Paderborn 07 | 27 | 4 | 6 | 17 | -24 | HHBBB |
XH: Xếp hạng (Thứ hạng) | ST: Số trận | T: Thắng | H: Hòa | B: Bại | BT: Bàn thắng | BB: Bàn bại | HS: Hiệu số | Đ: Điểm
Tags (Từ khóa):dortmund bayern munich erling haaland kết quả bundesliga bảng xếp hạng bundesliga lịch thi đấu bundesliga
Nhận định bóng đá Ngoại Hạng Anh
Nhận định bóng đá La Liga
Nhận định bóng đá Bundesliga
Nhận định bóng đá Serie A
Nhận định bóng đá Ligue 1
Nhận định bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Nhận định bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Nhận định bóng đá Giao Hữu
Nhận định bóng đá V-League
XH Cầu thủ Bàn thắng Điểm
1 Ciro Immobile 36 72
2 Robert Lewandowski 34 68
3 Cristiano Ronaldo 31 62
4 Timo Werner 28 56
5 Erling Haaland 29 50
6 Lionel Messi 25 50
7 Jean-Pierre Nsame 32 48
8 Jamie Vardy 23 46
9 Romelu Lukaku 23 46
10 Shon Weissman 30 45
Ngày 21/12/2020
Ngày 20/12/2020
Bayer Leverkusen1-2Bayern Munich
Ngày 19/12/2020
Schalke 040-1Arminia Bielefeld
Union Berlin2-1Borussia Dortmund
Ngày 17/12/2020
#CLBT+/-Đ
1 Bayern Munich 13 20 30
2 Bayer Leverkusen 13 16 28
3 RB Leipzig 13 15 28
4 Wolfsburg 13 7 24
5 Borussia Dortmund 13 8 22
6 Union Berlin 13 9 21
7 VfB Stuttgart 13 6 18
8 Monchengladbach 13 2 18
9 Eintr. Frankfurt 13 -1 17
10 Freiburg 13 -3 17
11 Augsburg 13 -4 16
12 Hoffenheim 13 -2 15
13 Werder Bremen 13 -5 14
14 Hertha Berlin 13 -4 13
15 Koln 13 -8 11
16 Arminia Bielefeld 13 -14 10
17 Mainz 05 13 -14 6
18 Schalke 04 13 -28 4
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1765
2 Pháp 0 1733
3 Brazil 0 1712
4 Anh 0 1661
5 Uruguay 0 1645
6 Croatia 0 1642
7 Bồ Đào Nha 0 1639
8 Tây Ban Nha 0 1636
9 Argentina 0 1623
10 Colombia 0 1622
94 Việt Nam 0 1258
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 7 2181
2 Đức 12 2090
3 Pháp 3 2036
4 Hà Lan -3 2032
5 Thụy Điển -15 2007
6 Anh -2 1999
7 Úc 0 1963
8 Brazil 2 1958
8 Canada 0 1958
10 Triều Tiên 0 1940
35 Việt Nam -8 1657