Bảng xếp hạng Brazil Serie A - BXH bóng đá Brazil 2020-2021
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil và bảng xếp hạng Brazil Serie A mới nhất: cập nhật bxh, xếp hạng các đội bóng giải Brazil Serie A. BXH bóng đá Brazil hôm nay CHÍNH XÁC, thứ hạng đội bóng, vị trí đá playoff lên hạng và xuống hạng.
Mùa bóng Vòng đấu hiện tại: 18
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Sao Paulo | 19 | 11 | 6 | 2 | 37 | 16 | 21 | TBTTT THTTT HTTHH HHTB |
|
2 | Flamengo | 18 | 11 | 4 | 3 | 35 | 25 | 10 | TTTHB BHTHT TTTHB TTT |
|
3 | Atletico-MG | 20 | 11 | 3 | 6 | 35 | 26 | 9 | BTHTT TBHBH TBTTT TBTTB |
|
4 | Gremio | 19 | 9 | 7 | 3 | 30 | 19 | 11 | HHTTT TTTHT BTHBH HTHB |
|
5 | Palmeiras | 19 | 9 | 5 | 5 | 30 | 20 | 10 | BTHTT TTTBB BBTHH HTTH |
|
6 | Internacional RS | 20 | 8 | 8 | 4 | 29 | 21 | 8 | TTHHB HBHTT TTHHB BTHHT |
|
7 | Santos | 20 | 8 | 7 | 5 | 31 | 27 | 4 | BBHTT HTBTB THTHH HTTHB |
|
8 | Corinthians | 19 | 7 | 6 | 6 | 19 | 22 | -3 | TTHTB HTTBT BHHHB TBBH |
|
9 | Fluminense | 18 | 7 | 5 | 6 | 26 | 21 | 5 | BHTHB BTTHH TTHTB TBB |
|
10 | Atletico Clube Goianiense | 19 | 6 | 8 | 5 | 18 | 21 | -3 | TTBHH HBBHT TBHHH BTTH |
|
11 | Sport Recife | 19 | 7 | 4 | 8 | 19 | 26 | -7 | HTBBB HTHBB BBTTT HBTT |
|
12 | Ceara | 18 | 6 | 6 | 6 | 27 | 25 | 2 | TBTTH BHHTH THBHB TBB |
|
13 | Bragantino SP | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 19 | 1 | BTHHT HBTTH BBHHT BHB |
|
14 | Bahia | 19 | 6 | 2 | 11 | 24 | 32 | -8 | BBBBT TTBTH BTBTB BBBH |
|
15 | Fortaleza | 17 | 4 | 6 | 7 | 15 | 18 | -3 | BBHHB BBBTH THHTH TB |
|
16 | Atletico Paranaense | 17 | 5 | 3 | 9 | 12 | 20 | -8 | TBBBT TBBHB BHBTT HB |
|
17 | Botafogo | 19 | 3 | 7 | 9 | 20 | 30 | -10 | TBBBB BBHHB TTHBH HBHH |
|
18 | Vasco da Gama | 18 | 4 | 4 | 10 | 17 | 32 | -15 | THBBT BHBBB BBHBT BTH |
|
19 | Coritiba (PR) | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 25 | -9 | BBHBB HTBBT HBHBT BHB |
|
20 | Goias | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 34 | -15 | BHTBB HBBHB HHBBB BHTHB |
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Giao Hữu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bóng đá Brazil
Brazil Serie A Brazil Campeonato Paraibano Cúp Quốc Gia Brazil Brazil Copa RS U20 Vô địch nữ Brazil Brazil Campeonato Carioca Hạng 2 Brazil Brazil Copa Verde Brazil Campeonato Mineiro Division 1 Brazil Campeonat Potiguar Brazil Primeira Liga Cup Brazil Campeonato Cearense Division 1 U20 Brazil Brazil Campeonato Baiano Division Brazil Campeonato Catarinense Division 1 Brazil Campeonato do Nordeste Primeira Brazil Campeonato Paulista A-2 Brazil Pernambucano Brazil Campeonato Gaucho 1 Brazil Campeonato Paulista Cúp Brazil Paulista Brazil Campeonato Goiano Division Brazil Paranaense League U19 Brazil Siêu Cúp Brazil Brazil Futsal Cúp Quốc Gia Brazil (nữ) Vô địch Brazil Paulista nữ Cúp Vô địch giải trẻ Sao Paulo BrazilXH Cầu thủ Bàn thắng Điểm
1 Ciro Immobile 36 72
2 Robert Lewandowski 34 68
3 Cristiano Ronaldo 31 62
4 Timo Werner 28 56
5 Erling Haaland 29 50
6 Lionel Messi 25 50
7 Jean-Pierre Nsame 32 48
8 Jamie Vardy 23 46
9 Romelu Lukaku 23 46
10 Shon Weissman 30 45
Ngày 22/12/2020
Ngày 21/12/2020
Ngày 20/12/2020
Manchester United6-2Leeds United
Tottenham Hotspur0-2Leicester City
Ngày 19/12/2020
#CLBT+/-Đ
1 Liverpool 14 17 31
2 Leicester City 14 9 27
3 Manchester United 13 7 26
4 Everton 14 6 26
5 Chelsea 14 15 25
6 Tottenham Hotspur 14 11 25
7 Southampton 14 6 24
8 Manchester City 13 7 23
9 Aston Villa 12 11 22
10 West Ham 14 2 21
11 Wolves 14 -5 20
12 Newcastle United 13 -5 18
13 Crystal Palace 14 -6 18
14 Leeds United 14 -6 17
15 Arsenal 14 -6 14
16 Burnley 13 -11 13
17 Brighton 14 -6 12
18 Fulham 14 -10 10
19 West Bromwich 14 -19 7
20 Sheffield United 14 -17 2
Ngày 26/12/2020
Leicester City19:30Manchester United
Aston Villa22:00Crystal Palace
Ngày 27/12/2020
Manchester City03:00Newcastle United
Ngày 28/12/2020
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1765
2 Pháp 0 1733
3 Brazil 0 1712
4 Anh 0 1661
5 Uruguay 0 1645
6 Croatia 0 1642
7 Bồ Đào Nha 0 1639
8 Tây Ban Nha 0 1636
9 Argentina 0 1623
10 Colombia 0 1622
94 Việt Nam 0 1258
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 7 2181
2 Đức 12 2090
3 Pháp 3 2036
4 Hà Lan -3 2032
5 Thụy Điển -15 2007
6 Anh -2 1999
7 Úc 0 1963
8 Brazil 2 1958
8 Canada 0 1958
10 Triều Tiên 0 1940
35 Việt Nam -8 1657